Fortuna Sittard
NEC Nijmegen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
8 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Paul Gladon | 90'+4 | |
90' | C. Verdonk E. Tavsan | |
Bù giờ 4' | ||
M. T. Tasci Ú. Embaló | 69' | |
R. Janssen A. Ferati | 69' | |
65' | Landry Dimata | |
61' | L. Dimata P. Marques | |
61' | I. Cissoko A. Musaba | |
HT 0 - 0 | ||
Úmaro Embaló | 41' |