Fortuna Sittard
AZ Alkmaar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 6 | ||||
1 | Phạt góc | 12 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 2' | ||
87' | M. de Wit M. V. Brederode | |
87' | Z. Buurmeester J. Clasie | |
D. Erdoğan I. Cordoba | 86' | |
84' | Vangelis Pavlidis | |
M. T. Tasci O. Özyakup | 82' | |
T. Buitink T. Noslin | 82' | |
76' | M. Lahdo J. Odgaard | |
76' | R. Bazoer S. Mijnans | |
Ú. Embaló X. Navarro | 58' | |
HT 0 - 2 | ||
42' | Miloš Kerkez | |
24' | Jens Odgaard |