Fiorentina
Atalanta
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
A. Bianco G. Castrovilli | 90'+2 | |
Bù giờ 7' | ||
84' | J. Boga D. Zapata | |
76' | J. L. Palomino G. Scalvini | |
Lucas Martínez Quarta | 75' | |
C. Biraghi A. Terzić | 72' | |
71' | Rafael Tolói | |
70' | L. Muriel R. W. Højlund | |
G. Bonaventura A. Barák | 65' | |
R. Sottil J. Brekalo | 64' | |
60' | Éderson | |
Arthur Cabral | 56' | |
J. Brekalo J. Ikoné | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
38' | Joakim Mæhle | |
37' | Joakim Mæhle |