Feyenoord
FC Groningen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
9 | Bị cản phá | 3 | ||||
14 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 0 | ||
Oussama Idrissi | 88' | |
87' | M. Chaluš R. Pepi | |
E. Bullaude Q. Hartman | 79' | |
74' | Liam van Gelderen | |
S. Szymański M. Pedersen | 69' | |
I. Paixão J. Dilrosun | 69' | |
67' | Damil Dankerlui | |
Danilo A. Jahanbakhsh | 63' | |
58' | L. M. D. Duarte J. Willems | |
58' | D. Dankerlui E. Manu | |
52' | Isak Dybvik Määttä | |
HT 0 - 0 | ||
45'+2 | Isak Dybvik Määttä | |
Bù giờ 4' | ||
35' | T. v. Bergen D. Irandust | |
Marcus Pedersen | 10' |