FCO Strasbourg Koenigshoffen
Clermont Foot 63
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 9 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
PEN 4 - 3 | ||
FT 0 - 0 | ||
86' | B. Diallo N. Borges | |
H. I. Sidow S. Haddaoui | 81' | |
C. Robin K. M. Traore | 81' | |
76' | Y. Massolin M. Caufriez | |
P. Fossi F. Isufi | 70' | |
H. Kekambus T. Schall | 65' | |
64' | A. Seidu M. Zeffane | |
64' | J. Allevinah J. Bela | |
46' | G. Kyei K. Andrić | |
HT 0 - 0 |