FCO Strasbourg Koenigshoffen
Angers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
26% | Sở hữu bóng | 74% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 12 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
P. Fossi S. Haddaoui | 86' | |
A. Boujafaar F. Isufi | 82' | |
82' | Amine Salama | |
75' | A. Hunou S. Thioub | |
75' | W. Taibi B. Mendy | |
73' | Batista Mendy | |
70' | Y. Valery L. Raolisoa | |
H. Kekambus T. Schall | 65' | |
HT 0 - 1 | ||
16' | Miha Blažič |