FC Volendam
Vitesse
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
81' | M. Jonathans G. Vidović | |
81' | M. Sankoh R. Flamingo | |
W. Ould-Chikh F. Antonucci | 80' | |
75' | S. v. Duivenbooden D. Oroz | |
75' | S. Trondstad B. Białek | |
Daryl van Mieghem | 68' | |
H. Veerman G. Oristanio | 61' | |
58' | K. Kozłowski R. Yapi | |
Josh Flint | 55' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Daryl van Mieghem | 12' |