FC Volendam
SC Cambuur
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 5 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
Damon Mirani | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
88' | Michael Breij | |
W. Ould-Chikh D. v. Mieghem | 85' | |
85' | M. Breij D. v. Kaam | |
75' | M. Smit S. Sylla | |
75' | M. Paulissen J. Jacobs | |
74' | Remco Balk | |
67' | R. Balk M. Mahi | |
67' | R. Uldriķis B. Johnsen | |
R. Mühren H. Veerman | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Damon Mirani | 39' | |
D. Payne B. Plat | 36' | |
F. Antonucci G. Oristanio | 25' |