FC Tokyo
Cerezo Osaka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
K. Higashi S. Abe | 86' | |
K. Tsukagawa D. Oliveira | 86' | |
84' | Hiroaki Okuno | |
K. Tawaratsumida R. Watanabe | 77' | |
76' | S. Uejo J. Croux | |
Ryoma Watanabe | 68' | |
65' | H. Nakahara S. Maikuma | |
Adailton T. Nakagawa | 63' | |
59' | Hiroaki Okuno | |
HT 0 - 0 | ||
45' | Ryosuke Yamanaka | |
Bù giờ 2' | ||
9' | J. Croux Capixaba |