FC Seoul
Jeonbuk Hyundai Motors
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
S. Iljutcenko T. Lee | 90'+6 | |
90'+5 | André Luís | |
Bù giờ 5' | ||
83' | J. Oh J. S. Park | |
S. Park J. Y. Kim | 82' | |
Dong-jin Park | 78' | |
Willyan S. Lim | 73' | |
Han-Beom Lee | 69' | |
66' | Chul-soon Choi | |
62' | R. Silva Gustavo | |
56' | Ja-ryong Koo | |
Tae-seok Lee | 48' | |
D. J. Park O. B. Ibanez | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
41' | A. Luís J. Amano | |
1' | Gustavo |