FC Schalke 04
Borussia Dortmund
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
0 | Bị cản phá | 8 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
90' | Emre Can | |
Bù giờ 3' | ||
80' | A. Modeste S. Haller | |
80' | G. Reyna D. Malen | |
Kenan Karaman | 79' | |
T. Mohr M. Aydin | 74' | |
É. Balanta T. Krauß | 74' | |
S. Terodde M. Frey | 74' | |
K. Karaman R. Zalazar | 68' | |
68' | M. Dahoud J. Bynoe-Gittens | |
60' | Raphaël Guerreiro | |
Cedric Brunner | 55' | |
Marius Bülter | 50' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
38' | Nico Schlotterbeck |