FC Nantes
Troyes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
13 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 2 | ||
Evann Guessand | 90'+6 | |
90'+2 | Wilson Odobert | |
Fabien Centonze | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
E. Guessand M. Simon | 86' | |
M. Coco L. Blas | 86' | |
F. Mollet M. Sissoko | 86' | |
83' | Y. Salmier A. Rami | |
72' | I. Ugbo J. Reine-Adélaïde | |
João Victor Q. Merlin | 71' | |
I. Ganago A. Delort | 71' | |
64' | Mama Baldé | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Nicolas Pallois | 25' |