FC Nantes
RC Lens
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
S. Corchia I. Ganago | 82' | |
77' | A. Thomasson D. da Costa | |
L. Blas F. Mollet | 75' | |
M. Mohamed A. Delort | 75' | |
M. Simon E. Guessand | 74' | |
64' | A. Fulgini M. Haïdara | |
64' | P. Frankowski J. L. Cardinal | |
Andy Delort | 59' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
Andy Delort | 31' | |
28' | Seko Fofana | |
19' | D. Machado F. Medina |