FC Nantes
Olympique Lyonnais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
90'+5 | Dejan Lovren | |
Bù giờ 5' | ||
E. Guessand L. Blas | 88' | |
Andrei Girotto | 83' | |
80' | Jeffinho R. Cherki | |
80' | M. Dembélé C. Tolisso | |
A. Delort M. Mohamed | 77' | |
F. Mollet M. Sissoko | 77' | |
70' | M. Caqueret T. Mendes | |
Ludovic Blas | 57' | |
55' | H. Aouar S. Diomandé | |
HT 0 - 0 | ||
45'+4 | Corentin Tolisso | |
Bù giờ 4' | ||
A. Lafont R. Descamps | 33' |