FC Nantes
AJ Auxerre
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Samuel Moutoussamy | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
S. Corchia L. Blas | 87' | |
Q. Merlin C. Traoré | 87' | |
82' | Ousmane Camara | |
M. Sissoko I. Ganago | 79' | |
78' | G. Hein H. Sakhi | |
78' | O. Camara L. Sinayoko | |
Marcus Coco | 74' | |
M. Mohamed E. Guessand | 64' | |
M. Coco M. Simon | 64' | |
46' | M. Autret N. Da Costa | |
46' | Y. M'Changama G. Perrin | |
HT 0 - 0 | ||
21' | Gideon Mensah |