FC Ingolstadt 04
MSV Duisburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 0 | ||
M. Neuberger T. B. Kristensen | 90'+4 | |
Bù giờ 3' | ||
Felix Keidel | 84' | |
78' | A. Bouhaddouz K. Pusch | |
A. Llugiqi J. Butler | 75' | |
H. N. Sarpei D. Linsmayer | 75' | |
Dominik Franke | 68' | |
63' | J. Hettwer J. Bitter | |
63' | J. Michelbrink A. Bakir | |
F. Keidel T. Civeja | 63' | |
V. Sulejmani M. Doumbouya | 63' | |
Patrick Schmidt | 58' | |
55' | Leroy Kwadwo | |
Tim Civeja | 53' | |
46' | M. Ajani N. Stierlin | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Tim Civeja | 41' |