FC Basel
Trabzonspor
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 8 | ||||
2 | Phạt góc | 9 | ||||
3 | Việt vị | 6 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
HT 1 - 0 |