FC Basel
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
L. Millar Z. Amdouni | 89' | |
84' | B. Brahimi T. Moffi | |
84' | A. Mendy P. Rosario | |
Sergio López | 79' | |
Zeki Amdouni | 71' | |
B. Fink A. Zeqiri | 67' | |
46' | M. Bard A. Amraoui | |
HT 1 - 2 | ||
45'+1 | Terem Moffi | |
Bù giờ 2' | ||
38' | Terem Moffi | |
Zeki Amdouni | 26' | |
24' | Jean-Clair Todibo | |
17' | Ayoub Amraoui |