Excelsior
Fortuna Sittard
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
S. Nieuwpoort C. Driouech | 88' | |
N. Agrafiotis K. Goudmijn | 87' | |
Kenzo Goudmijn | 85' | |
M. v. Duinen M. Azarkan | 83' | |
79' | M. T. Tasci G. Cox | |
Couhaib Driouech | 73' | |
72' | A. Ferati I. Cordoba | |
68' | R. Vita Ú. Embaló | |
68' | G. Cangiano D. Duarte | |
Kik Pierie | 59' | |
58' | George Cox | |
55' | Úmaro Embaló | |
Marouan Azarkan | 49' | |
R. Kharchouch L. Lamprou | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
N. Tjoe-A-On A. Zagre | 11' |