Excelsior
Feyenoord
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
88' | Danilo O. Idrissi | |
S. Seymor S. Nieuwpoort | 81' | |
N. Tjoe-A-On A. Zagre | 77' | |
N. Agrafiotis K. Pierie | 77' | |
75' | Santiago Giménez | |
Y. Ayoub M. Azarkan | 62' | |
L. Lamprou J. Baas | 62' | |
61' | A. Jahanbakhsh Igor Paixão | |
61' | Q. Timber S. Szymański | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
9' | Santiago Giménez |