Everton
Southampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 2 | ||
90'+2 | Lyanco | |
Bù giờ 4' | ||
85' | R. Perraud M. Elyounoussi | |
85' | A. Maitland-Niles I. Diallo | |
85' | S. Mara C. Adams | |
E. Simms I. Gueye | 82' | |
78' | James Ward-Prowse | |
A. Gordon S. Coleman | 69' | |
69' | Ibrahima Diallo | |
61' | A. Armstrong S. Edozie | |
61' | C. Alcaraz R. Lavia | |
46' | James Ward-Prowse | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Amadou Onana | 39' | |
14' | Roméo Lavia |