Everton
Aston Villa
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
T. Davies A. Onana | 82' | |
81' | Emiliano Buendía | |
77' | Emiliano Martínez | |
E. Simms N. Maupay | 76' | |
Abdoulaye Doucouré | 75' | |
D. Gray A. Iwobi | 70' | |
63' | Ollie Watkins | |
61' | E. Buendía L. Digne | |
61' | Á. Moreno L. Bailey | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Amadou Onana | 2' |