England
Ukraine
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 0 | ||
90' | Y. Konoplyanka T. Stepanenko | |
Bù giờ 3' | ||
C. Gallagher J. Bellingham | 86' | |
J. Grealish J. Maddison | 86' | |
I. Toney H. Kane | 81' | |
74' | A. Dovbyk R. Yaremchuk | |
69' | Ruslan Malinovskyi | |
62' | E. Sobol V. Mykolenko | |
61' | V. Tsygankov M. Mudryk | |
61' | V. Buyalskyi O. Karavayev | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Bukayo Saka | 40' | |
Harry Kane | 37' |