Eintracht Frankfurt
Werder Bremen
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
L. Alario M. Götze | 87' | |
F. Alidou J. Lindstrøm | 87' | |
85' | E. Dinkçi R. Schmid | |
C. Lenz P. Max | 73' | |
73' | A. Pieper N. Stark | |
R. S. Borré R. K. Muani | 68' | |
67' | L. Buchanan A. Jung | |
67' | M. Philipp J. Stage | |
Philipp Max | 57' | |
Randal Kolo Muani | 52' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
40' | Niklas Stark | |
Marco Friedl | 7' |