Eintracht Frankfurt
Napoli
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 10 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
9 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
C. Lenz P. Max | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
84' | G. Simeone V. Osimhen | |
84' | M. Politano K. Kvaratskhelia | |
83' | Eljif Elmas | |
F. Alidou M. Götze | 81' | |
80' | T. Ndombélé A. Z. Anguissa | |
80' | E. Elmas H. Lozano | |
R. S. Borré J. Lindstrøm | 69' | |
A. Knauff A. Buta | 69' | |
65' | Giovanni Di Lorenzo | |
Mario Götze | 60' | |
Randal Kolo Muani | 58' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
40' | Victor Osimhen | |
38' | Min-jae Kim |