Eintracht Frankfurt
FC Schalke 04
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 8 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 3 - 0 | ||
Aurélio Buta | 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
Mario Götze | 88' | |
86' | Jere Uronen | |
Rafael Santos Borré | 84' | |
82' | M. Frey J. Larsson | |
S. Rode D. Kamada | 81' | |
Rafael Santos Borré | 78' | |
74' | K. Karaman S. Kozuki | |
R. S. Borré R. K. Muani | 70' | |
A. Buta J. D. Ebimbe | 70' | |
67' | Tom Krauß | |
C. Lenz A. Knauff | 61' | |
58' | Marius Bülter | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Jesper Lindstrøm | 22' |