Damac FC
Abha
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
6 | Việt vị | 1 | ||||
22 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90'+6 | S. Amro M. Al-Konaideri | |
A. Hassoun A. Al-Hawsawi | 90'+3 | |
Bù giờ 8' | ||
A. A. Najjar E. A. Soudani | 80' | |
D. Al-Enezi M. Hamzi | 80' | |
A. Majrashi Nono | 80' | |
76' | T. Meziani S. Bguir | |
Nono | 72' | |
A. Al-Shahrani B. Munshi | 69' | |
Bader Munshi | 65' | |
57' | Nawaf Alsadi | |
Abdullah Al-Amar | 56' | |
46' | U. Matić D. Saddiki | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
42' | Dries Saddiki |