Crystal Palace
Nottingham Forest
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
J. Riedewald W. Hughes | 90' | |
N. Ahamada M. Olise | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
89' | S. Surridge T. Awoniyi | |
89' | A. Ayew M. Gibbs-White | |
80' | Ryan Yates | |
72' | E. B. Dennis W. Boly | |
72' | C. Kouyaté O. Mangala | |
J. McArthur C. Doucouré | 68' | |
J. Mateta O. Édouard | 67' | |
Will Hughes | 66' | |
46' | H. Toffolo Renan Lodi | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Morgan Gibbs-White | |
31' | Taiwo Awoniyi |