Crystal Palace
Newcastle United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 15 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
7 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
90'+4 | Joelinton | |
Michael Olise | 90'+4 | |
D. Ozoh O. Édouard | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
Cheick Doucouré | 87' | |
86' | J. Murphy M. Almirón | |
Will Hughes | 75' | |
N. Clyne J. Ward | 71' | |
69' | A. Saint-Maximin J. Willock | |
69' | A. Isak C. Wilson | |
W. Hughes J. Schlupp | 65' | |
J. Mateta W. Zaha | 65' | |
M. Olise E. Eze | 65' | |
57' | Kieran Trippier | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Marc Guéhi | 4' |