Crystal Palace
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 5 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
Joachim Andersen | 90'+4 | |
90'+3 | Andrew Robertson | |
Bù giờ 3' | ||
84' | S. Bajčetić C. Gakpo | |
82' | Joël Matip | |
77' | Fabinho | |
71' | R. Firmino D. Jota | |
71' | Fabinho T. Alexander-Arnold | |
O. Édouard J. Mateta | 71' | |
E. Eze J. Schlupp | 71' | |
67' | Jordan Henderson | |
46' | H. Elliott N. Keïta | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Nathaniel Clyne | 26' | |
23' | Naby Keïta |