Crystal Palace
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
90'+1 | N. Maupay D. Calvert-Lewin | |
Bù giờ 5' | ||
81' | B. Godfrey D. Gray | |
80' | Mason Holgate | |
L. Milivojević C. Doucouré | 78' | |
W. Hughes J. Schlupp | 71' | |
J. Mateta O. Édouard | 71' | |
63' | Dominic Calvert-Lewin | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
37' | Mason Holgate | |
Tyrick Mitchell | 27' |