Crystal Palace
Bournemouth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 4 | ||||
11 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
90'+4 | David Brooks | |
90'+2 | Jefferson Lerma | |
Bù giờ 5' | ||
J. McArthur C. Doucouré | 81' | |
81' | L. Cook J. Rothwell | |
J. Riedewald W. Hughes | 77' | |
73' | J. Anthony D. Ouattara | |
60' | D. Brooks P. Billing | |
60' | K. Moore R. Christie | |
60' | A. Smith M. Viña | |
Eberechi Eze | 58' | |
O. Édouard W. Zaha | 51' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Eberechi Eze | 39' |