Cremonese
Lecce
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | Kristoffer Askildsen | |
87' | J. V. Persson L. Colombo | |
86' | J. T. Helgason J. González | |
76' | Lorenzo Colombo | |
E. Aiwu V. Chiricheş | 74' | |
74' | R. Oudin Gabriel Strefezza | |
74' | L. Banda F. D. Francesco | |
69' | Gabriel Strefezza | |
F. Tsadjout M. Benassi | 66' | |
P. Galdames D. Ciofani | 60' | |
F. Afena-Gyan E. Valeri | 60' | |
58' | Federico Baschirotto | |
M. Castagnetti C. Pickel | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Charles Pickel | 45'+3 | |
Bù giờ 2' | ||
39' | K. Askildsen A. Blin |