Club Brugge
SL Benfica
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
4 | Việt vị | 4 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
90'+4 | J. Neves J. Mário | |
Bù giờ 3' | ||
88' | David Neres | |
F. Jutglà K. Sowah | 79' | |
C. Nielsen D. Odoi | 65' | |
65' | G. Guedes G. Ramos | |
65' | D. Neres R. Silva | |
51' | João Mário | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Nicolás Otamendi | |
Kamal Sowah | 29' | |
Denis Odoi | 9' |