Club Atlético Rosario Central
Independiente
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
10 | Bị cản phá | 7 | ||||
2 | Phạt góc | 12 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
90'+7 | Ayrton Costa | |
Bù giờ 8' | ||
J. Komar Jaminton Campaz | 82' | |
77' | M. Giménez J. Vallejo | |
L. Rodríguez A. Rodríguez | 72' | |
J. Candia A. Veliz | 72' | |
71' | S. Salle J. Laso | |
G. Infantino L. Giaccone | 62' | |
55' | M. Cuero M. Barcia | |
54' | J. Cazares L. Gómez | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Jaminton Campaz | 23' |