Clermont Foot 63
AS Monaco
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 21 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
90' | G. Martins K. Diatta | |
Bù giờ 4' | ||
85' | K. Volland T. Minamino | |
85' | Takumi Minamino | |
Saîf-Eddine Khaoui | 84' | |
K. Andrić G. Kyei | 78' | |
M. Zeffane A. Maurer | 78' | |
75' | Ruben Aguilar | |
J. Bela M. Cham-Saračević | 63' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 1' | ||
13' | Breel Embolo | |
3' | Guillermo Maripán |