China
Vietnam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
Wu Lei | 90'+8 | |
X. Weijun L. Tan | 90' | |
89' | Nguyễn Tiến Linh | |
Tyias Browning | 87' | |
79' | V. K. Khuat V. H. Trieu | |
79' | N. T. Linh V. C. Ho | |
L. Li Y. Liu | 71' | |
Tianyi Gao | 70' | |
61' | T. S. Nguyen T. T. Anh | |
Y. He H. Fang | 61' | |
T. Gao K. Li | 61' | |
61' | V. C. Ho N. T. Anh | |
Qiuming Wang | 56' | |
46' | D. B. Nguyen N. V. Toàn | |
D. W. Jun P. Xie | 46' | |
Q. Wang X. Wu | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
38' | Quế Ngọc Hải |