Chelsea
Real Madrid
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
Mykhaylo Mudryk | 89' | |
82' | N. Fernández D. Carvajal | |
81' | M. Asensio Rodrygo | |
80' | Rodrygo | |
M. Mount K. Havertz | 77' | |
76' | D. Ceballos T. Kroos | |
71' | A. Tchouaméni K. Benzema | |
M. Mudryk M. Cucurella | 68' | |
R. Sterling E. Fernández | 67' | |
J. Félix C. Gallagher | 67' | |
58' | Rodrygo | |
Reece James | 50' | |
46' | A. Rüdiger D. Alaba | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Marc Cucurella | 34' | |
22' | Éder Militão |