Chelsea
Nottingham Forest
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
76% | Sở hữu bóng | 24% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 2 | ||
90'+1 | H. Toffolo Danilo | |
Bù giờ 5' | ||
85' | C. Kouyaté R. Yates | |
83' | Renan Lodi | |
81' | B. Johnson T. Awoniyi | |
Conor Gallagher | 79' | |
H. Ziyech N. Madueke | 73' | |
K. Havertz J. Félix | 73' | |
Thiago Silva | 73' | |
João Félix | 69' | |
62' | Taiwo Awoniyi | |
Raheem Sterling | 58' | |
Raheem Sterling | 51' | |
HT 0 - 1 | ||
R. Loftus-Cheek M. Kovačić | 45'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
13' | Taiwo Awoniyi |