Chelsea
Newcastle United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
8 | Bị cản phá | 4 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
88' | J. Lewis A. Isak | |
C. Pulišić N. Madueke | 88' | |
76' | L. Miley E. Anderson | |
75' | D. Burn M. Targett | |
M. Kovačić C. Gallagher | 70' | |
69' | C. Wilson A. Saint-Maximin | |
69' | J. Murphy A. Gordon | |
C. Chukwuemeka R. Loftus-Cheek | 60' | |
J. Félix K. Havertz | 59' | |
W. Fofana T. Chalobah | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Kieran Trippier | 27' | |
9' | Anthony Gordon |