Chelsea
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Conor Gallagher | 90'+4 | |
Bù giờ 4' | ||
T. Chalobah R. Loftus-Cheek | 84' | |
N. Madueke E. Fernández | 84' | |
80' | S. Greenwood J. Harrison | |
C. Chukwuemeka M. Kovačić | 75' | |
68' | M. Joseph B. Aaronson | |
68' | W. Gnonto G. Rutter | |
D. Zakaria R. Sterling | 68' | |
C. Gallagher J. Félix | 68' | |
Wesley Fofana | 53' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Wesley Fofana | 35' |