Chelsea
Brighton & Hove Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 26 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 10 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
9 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 6' | ||
86' | J. P. van Hecke A. Webster | |
77' | Robert Sánchez | |
M. Mount D. Zakaria | 74' | |
69' | Julio Enciso | |
J. Félix R. Sterling | 57' | |
R. James W. Fofana | 57' | |
M. Kovačić E. Fernández | 57' | |
H. Ziyech C. Pulišić | 56' | |
Trevoh Chalobah | 51' | |
HT 1 - 1 | ||
Conor Gallagher | 45' | |
Bù giờ 4' | ||
42' | Danny Welbeck | |
39' | D. Welbeck E. Ferguson | |
28' | J. Enciso J. Veltman | |
Conor Gallagher | 13' | |
4' | Joël Veltman |