Charlton Athletic
Brighton & Hove Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
23% | Sở hữu bóng | 77% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 10 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
PEN 4 - 3 | ||
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 7' | ||
79' | E. Ferguson D. Undav | |
J. Forster-Caskey S. Fraser | 75' | |
J. Stockley C. Aneke | 68' | |
C. Taylor J. Payne | 63' | |
C. Aneke M. Leaburn | 63' | |
62' | P. Estupiñán B. Gilmour | |
62' | L. Trossard A. Lallana | |
46' | K. Mitoma J. Enciso | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Miles Leaburn | 34' |