Cerezo Osaka
Hokkaido Consadole Sapporo
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 22 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 3 | ||
Bù giờ 4' | ||
R. Shindo R. Matsuda | 88' | |
81' | S. Baba Y. Asano | |
R. Sakata Capixaba | 80' | |
76' | T. Nakashima R. Aoki | |
76' | M. Tučič | |
M. Kato T. Suzuki | 66' | |
64' | Shunta Tanaka | |
Léo Ceará | 61' | |
55' | Daihachi Okamura | |
H. Nakahara H. Tameda | 46' | |
HT 1 - 2 | ||
Léo Ceará | 45'+7 | |
Tokuma Suzuki | 45'+6 | |
Bù giờ 5' | ||
15' | Takuro Kaneko | |
Léo Ceará | 14' | |
6' | Takuro Kaneko |