Central Coast Mariners
Western Sydney Wanderers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 2 | ||
90'+3 | Adama Traoré | |
Bù giờ 6' | ||
J. Bayliss M. Balard | 85' | |
80' | M. Ninković Y. N'Gbakoto | |
80' | A. Lopane R. Amalfitano | |
Jason Cummings | 73' | |
68' | A. Badolato O. Božanić | |
C. Theoharous S. Silvera | 65' | |
S. Kuzevski P. Ayongo | 61' | |
J. Cummings M. Ruhs | 61' | |
H. Steele D. Hall | 61' | |
60' | Brandon Borrello | |
55' | A. Simmons D. Wilmering | |
HT 1 - 1 | ||
45'+2 | Gabriel Cléúr | |
Bù giờ 3' | ||
35' | Yeni N'Gbakoto | |
Samuel Silvera | 30' |