Celta Vigo
RCD Mallorca
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
73% | Sở hữu bóng | 27% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 19 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Hugo Mallo | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
81' | T. Kadewere A. Sánchez | |
R. Tapia L. D. L. Torre | 76' | |
72' | I. Baba M. Morlanes | |
J. S. Larsen J. Galán | 64' | |
F. E. Cervi G. Veiga | 64' | |
61' | Manu Morlanes | |
C. Pérez M. Rodríguez | 46' | |
G. Paciência H. Seferović | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Hugo Mallo | 45' | |
Bù giờ 1' | ||
21' | Amath Ndiaye |