Celta Vigo
Girona
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
H. Seferović J. S. Larsen | 81' | |
I. Aspas G. Veiga | 81' | |
74' | V. Castellanos C. Stuani | |
74' | J. R. Casals V. Fernández | |
F. Cervi M. Rodríguez | 71' | |
59' | Cristhian Stuani | |
54' | Y. Herrera Y. Couto | |
54' | A. Callens S. Bueno | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Carles Pérez | 42' | |
34' | R. Artero I. Martín |