Burnley
Sunderland
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
88' | D. Cirkin J. Clarke | |
Vitinho M. Benson | 83' | |
M. Obafemi A. Barnes | 79' | |
76' | I. Lihadji A. Pritchard | |
76' | A. Ba P. Roberts | |
J. Guðmundsson A. Zaroury | 67' | |
64' | É. Michut P. Ekwah | |
64' | A. Diallo J. Gelhardt | |
Ian Maatsen | 57' | |
Josh Cullen | 53' | |
HT 0 - 0 |