Bristol City
Norwich City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 7 | ||||
8 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
T. Kalas M. Sykes | 89' | |
A. Weimann A. Scott | 82' | |
78' | Andrew Omobamidele | |
61' | A. Idah J. Sargent | |
61' | L. Gibbs K. Dowell | |
H. Cornick N. Wells | 60' | |
A. Mehmeti S. Bell | 60' | |
Joe Williams | 58' | |
57' | Max Aarons | |
46' | O. Hernández M. Núñez | |
HT 1 - 0 | ||
31' | Kenny McLean | |
Mark Sykes | 24' |