Brisbane Roar
Wellington Phoenix
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+5 | David Ball | |
90'+1 | Lucas Mauragis | |
90' | O. v. Hattum O. Zawada | |
Bù giờ 4' | ||
73' | F. Surman K. Barbarouses | |
J. Knowles C. Chapman | 73' | |
J. Lofthouse R. Danzaki | 72' | |
J. Brindell-South J. Hingert | 72' | |
65' | Oskar Zawada | |
H. Hore C. Armiento | 57' | |
L. Zabala R. Akbari | 57' | |
57' | S. Ugarković A. Rufer | |
57' | B. Old Y. Sasse | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
31' | Yan Sasse | |
Scott Neville | 15' |